Có 1 kết quả:
利益 lì yì ㄌㄧˋ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lợi ích, ích lợi, tác dụng
Từ điển Trung-Anh
(1) benefit
(2) (in sb's) interest
(3) CL:個|个[ge4]
(2) (in sb's) interest
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0